Tổng quan về huyện Nậm Pồ trước sáp nhập
Huyện Nậm Pồ là một trong những huyện vùng cao biên giới của tỉnh Điện Biên, được thành lập ngày 25 tháng 10 năm 2012 theo Nghị quyết số 71/NQ-CP của Chính phủ, trên cơ sở chia tách từ hai huyện Mường Nhé và Mường Chà. Huyện có vị trí chiến lược quan trọng về quốc phòng - an ninh và có đường biên giới tiếp giáp với nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.
Với địa hình chủ yếu là núi non, khí hậu đặc trưng vùng cao, dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số như Mông, Thái, Khơ Mú, Nùng, Nậm Pồ vẫn còn là một huyện nghèo, song mang trong mình tiềm năng lớn về phát triển kinh tế rừng, nông – lâm kết hợp, thủy điện, du lịch cộng đồng và biên mậu. Từ khi thành lập đến nay, chính quyền và nhân dân trong huyện đã nỗ lực vượt qua khó khăn, tạo nền tảng phát triển bền vững, đảm bảo an ninh – quốc phòng khu vực biên giới phía Tây Bắc.

Đơn vị hành chính
Trước khi sáp nhập (năm 2025), huyện Nậm Pồ có 15 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 15 xã: Nà Khoa, Nà Hỳ, Nà Bủng, Nà Nhạn, Nậm Nhừ, Nậm Chua, Nậm Khăn, Pa Tần, Chà Cang, Chà Tở, Chà Nưa, Chà Vàl, Vàng Đán, Si Pa Phìn và Phìn Hồ.
Trung tâm hành chính của huyện được đặt tại xã Nà Hỳ. Đây là địa điểm được lựa chọn với vị trí tương đối thuận lợi để kết nối các xã trong huyện và nằm gần các tuyến đường giao thông trọng yếu.
Các xã của huyện phần lớn là địa bàn miền núi cao, giao thông đi lại khó khăn, nhất là vào mùa mưa lũ. Mỗi xã là nơi cư trú của nhiều đồng bào dân tộc thiểu số, tạo nên bản sắc văn hóa đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo còn cao, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, là những trở ngại lớn trong phát triển kinh tế - xã hội.

Hạ tầng và các đặc điểm nổi bật
Là một huyện còn non trẻ, điều kiện hạ tầng kỹ thuật của Nậm Pồ còn hạn chế. Tuy nhiên, trong những năm qua, với sự đầu tư của Nhà nước và sự chung sức của nhân dân, nhiều công trình hạ tầng trọng điểm đã được xây dựng và cải thiện.
-
Giao thông: Tuyến đường tỉnh lộ 141 và các tuyến đường liên xã đã được đầu tư nâng cấp, nhiều đoạn đường đã được nhựa hóa hoặc bê tông hóa. Tuy nhiên, hệ thống giao thông vẫn bị chia cắt nhiều nơi do địa hình hiểm trở.
-
Điện - nước - viễn thông: Hầu hết các xã đã có điện lưới quốc gia và trạm BTS phủ sóng viễn thông. Nước sinh hoạt được cung cấp chủ yếu từ hệ thống dẫn nước tự chảy, tuy nhiên vào mùa khô một số bản vẫn thiếu nước.
-
Giáo dục - y tế: Huyện có một trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã được xây dựng ở 100% đơn vị hành chính. Hệ thống trường học từ mầm non đến THCS có mặt ở hầu hết các xã, tuy nhiên vẫn còn thiếu cơ sở vật chất và giáo viên, đặc biệt ở vùng sâu.
-
An sinh xã hội: Các chương trình giảm nghèo, xây dựng nông thôn mới, hỗ trợ người dân tộc thiểu số... được thực hiện tích cực, tạo chuyển biến rõ nét trong đời sống nhân dân.

Kinh tế
Kinh tế huyện Nậm Pồ chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và chăn nuôi. Đây là địa phương có diện tích đất lâm nghiệp lớn, tỷ lệ che phủ rừng đạt trên 50%, là điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế rừng và cây dược liệu.
-
Trồng trọt: Chủ yếu là cây lương thực như lúa nương, lúa nước, ngô, sắn. Gần đây, huyện đã đưa vào trồng thử nghiệm một số loại cây ăn quả (mận, xoài, chuối), cây dược liệu (sa nhân, đương quy, nghệ đen) và cây nguyên liệu công nghiệp (quế, keo, mỡ…).
-
Chăn nuôi: Gồm trâu, bò, lợn, dê, gà thả đồi… từng bước hình thành các mô hình chăn nuôi tập trung theo hướng hàng hóa.
-
Kinh tế rừng: Là một trong những mũi nhọn phát triển lâu dài, Nậm Pồ chú trọng bảo vệ và khoanh nuôi rừng, kết hợp trồng rừng sản xuất và khai thác hợp lý.
Tuy nhiên, sản xuất vẫn mang tính nhỏ lẻ, manh mún; đầu ra cho sản phẩm nông sản còn bấp bênh. Một số chương trình liên kết sản xuất – tiêu thụ theo chuỗi giá trị đang được triển khai thử nghiệm tại một số xã.
Khu công nghiệp và làng nghề công nghiệp
Do địa hình đồi núi và hạn chế hạ tầng, Nậm Pồ chưa có khu công nghiệp lớn. Tuy nhiên, một số làng nghề truyền thống và mô hình sản xuất nhỏ đang từng bước được khuyến khích phát triển:
-
Làng nghề dệt thổ cẩm (người Mông, Khơ Mú): tại các xã như Nậm Nhừ, Nậm Chua, Chà Cang.
-
Làng nghề đan lát, thủ công mỹ nghệ.
-
Nghề làm thuốc nam từ cây rừng truyền thống của đồng bào dân tộc.
Huyện đang định hướng phát triển cụm công nghiệp nhỏ để sơ chế nông sản, chế biến dược liệu, kết hợp bảo tồn văn hóa và tạo việc làm tại chỗ cho người dân vùng sâu.
Di tích và lễ hội
Dù là huyện mới, Nậm Pồ có nhiều giá trị văn hóa – lịch sử được lưu giữ qua các thế hệ. Các lễ hội dân tộc là những nét đặc trưng của huyện:
-
Lễ hội Gầu Tào của người Mông,
-
Lễ hội cúng rừng, lễ hội mừng lúa mới của người Khơ Mú, Sinh Mun,
-
Tết cổ truyền dân tộc thiểu số theo lịch riêng từng nhóm dân tộc.
Ngoài ra, nhiều điểm di tích lịch sử kháng chiến, địa điểm ghi dấu ấn trong công cuộc giữ gìn biên giới đang được khảo sát, lập hồ sơ bảo tồn.
Cảnh quan thiên nhiên hoang sơ như các thác nước, đồi núi, hang động, suối khoáng... cũng là tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và du lịch cộng đồng trong tương lai.

Định hướng phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050
Mục tiêu đến năm 2030
-
Xây dựng huyện thoát nghèo bền vững: Giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 20%, nâng cao thu nhập bình quân đầu người, cải thiện điều kiện sống của nhân dân.
-
Phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp bền vững: Tập trung trồng rừng, cây dược liệu, phát triển chăn nuôi đại gia súc, hình thành vùng sản xuất nông sản sạch.
-
Xây dựng kết cấu hạ tầng đồng bộ: Mở rộng giao thông nông thôn, hoàn thiện mạng lưới điện, nước, viễn thông, giáo dục – y tế đến các bản vùng sâu.
-
Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc: Phục dựng lễ hội truyền thống, phát triển du lịch cộng đồng, bảo tồn nghề thủ công truyền thống.
-
Đảm bảo quốc phòng – an ninh khu vực biên giới: Tăng cường quản lý biên giới, chống xâm nhập trái phép, giữ vững chủ quyền lãnh thổ.

Tầm nhìn đến năm 2050
-
Trở thành huyện phát triển bền vững về kinh tế – xã hội, môi trường và văn hóa.
-
Là trung tâm phát triển lâm nghiệp, cây dược liệu và nông nghiệp sạch của tỉnh.
-
Có kết cấu hạ tầng cơ bản hoàn chỉnh, đồng bộ với các huyện trung du, miền núi.
-
Là điểm đến du lịch sinh thái – văn hóa tiêu biểu vùng Tây Bắc.
-
Là địa bàn biên giới kiểu mẫu, đảm bảo quốc phòng an ninh và hội nhập kinh tế quốc tế.