Tổng quan về huyện Na Rì trước sáp nhập
Huyện Na Rì là một huyện miền núi nằm ở phía đông của tỉnh Bắc Kạn, thuộc vùng Đông Bắc Bộ. Trước khi thực hiện các điều chỉnh theo quy hoạch sáp nhập đơn vị hành chính, huyện có diện tích 853 km² và dân số khoảng 38.263 người. Với đặc trưng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích, hệ sinh thái của Na Rì khá phong phú và đa dạng, thuận lợi cho phát triển lâm nghiệp, chăn nuôi, và du lịch sinh thái.
Huyện Na Rì được hình thành từ lâu đời, là nơi cư trú của nhiều đồng bào dân tộc thiểu số như Tày, Dao, Nùng..., tạo nên sự đa dạng văn hóa và phong tục tập quán đặc sắc. Hệ thống sông suối, khe ngòi phong phú cũng mang lại tiềm năng thủy điện và thủy lợi lớn cho khu vực.
Ranh giới hành chính của huyện Na Rì trước sáp nhập:
- Phía Đông giáp huyện Tràng Định (Lạng Sơn)
- Phía Tây giáp huyện Bạch Thông và huyện Chợ Mới
- Phía Nam giáp huyện Định Hóa (Thái Nguyên)
- Phía Bắc giáp huyện Ngân Sơn
Với địa hình chia cắt mạnh, khí hậu ôn hòa và tài nguyên rừng dồi dào, huyện Na Rì có nhiều tiềm năng phát triển nông – lâm nghiệp gắn với bảo tồn thiên nhiên và khai thác văn hóa bản địa.
Đơn vị hành chính
Huyện Na Rì trước khi sáp nhập có tổng cộng 17 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 1 thị trấn và 16 xã. Trung tâm hành chính huyện được đặt tại thị trấn Yến Lạc, nơi hội tụ các cơ quan đầu não chính trị, kinh tế và văn hóa của toàn huyện.
Cụ thể gồm: Thị trấn Yến Lạc (huyện lỵ), xã Côn Minh, xã Cư Lễ, xã Cường Lợi, xã Dương Sơn, xã Đổng Xá, xã Kim Hỷ, xã Kim Lư, xã Liêm Thủy, xã Lương Thượng, xã Quang Phong, xã Sơn Thành, xã Trần Phú, xã Văn Lang, xã Văn Minh, xã Văn Vũ, xã Xuân Dương.
Các xã phân bố rải rác trên địa bàn huyện với địa hình chủ yếu là đồi núi, nhiều nơi còn tương đối biệt lập. Tuy nhiên, mỗi xã đều có những đặc trưng văn hóa riêng biệt và là nơi bảo tồn phong tục truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số. Một số xã như Kim Hỷ, Cư Lễ và Văn Minh được đánh giá có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên hoang sơ cùng nét văn hóa độc đáo.

Hạ tầng và các điểm nổi bật
Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng của huyện Na Rì trước sáp nhập vẫn còn ở mức cơ bản, tuy nhiên đã có nhiều bước tiến quan trọng trong những năm gần đây nhờ các chương trình hỗ trợ phát triển vùng sâu, vùng xa. Hệ thống giao thông liên thôn, liên xã được cải thiện đáng kể, trong đó nhiều tuyến đường huyết mạch đã được cứng hóa hoặc trải nhựa như tuyến từ Yến Lạc đi Cư Lễ, tuyến Đổng Xá – Kim Hỷ – Văn Lang. Việc kết nối giữa trung tâm huyện và các xã vùng xa ngày càng thuận tiện hơn, tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, phát triển sản xuất và nâng cao đời sống người dân.
Hạ tầng điện – nước cũng đã phủ sóng đến hầu hết các thôn bản. Tỷ lệ hộ dân được sử dụng điện lưới quốc gia ngày càng tăng, đặc biệt là tại các xã vùng sâu như Văn Vũ hay Cường Lợi. Hệ thống thủy lợi nhỏ, hồ chứa nước phục vụ nông nghiệp cũng được đầu tư nâng cấp, đảm bảo tưới tiêu cho vụ mùa chính.
Ngoài ra, huyện đã và đang từng bước hoàn thiện hạ tầng xã hội như trạm y tế, trường học, nhà văn hóa. Các trường học từ mầm non đến trung học cơ sở hiện diện tại hầu hết các xã, góp phần duy trì tỷ lệ học sinh đến lớp ổn định. Về y tế, dù vẫn còn nhiều khó khăn về trang thiết bị và nhân lực, nhưng tuyến y tế cơ sở vẫn giữ vai trò quan trọng trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Kinh tế
Trước thời điểm sáp nhập, kinh tế huyện Na Rì chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và chăn nuôi, với quy mô sản xuất nhỏ lẻ và phân tán. Cây trồng chính của huyện bao gồm lúa nước, ngô, sắn, khoai và một số loại cây ăn quả như hồng không hạt, mận, quýt. Trong những năm gần đây, huyện đã có những chuyển đổi đáng kể trong sản xuất nông nghiệp, tập trung vào nâng cao năng suất, phát triển các vùng chuyên canh theo hướng hàng hóa, trong đó có mô hình trồng rau an toàn tại xã Xuân Dương và Kim Lư.
Chăn nuôi gia súc, gia cầm theo hướng bán chăn thả được phát triển mạnh tại các xã như Lương Thượng, Văn Minh và Cư Lễ. Đặc biệt, đàn trâu, bò và lợn bản địa chiếm tỉ trọng lớn trong tổng cơ cấu nông nghiệp, giúp người dân nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống. Một số mô hình nuôi dê, gà thả đồi cũng bắt đầu phát triển tại các xã có điều kiện địa hình phù hợp như Quang Phong, Dương Sơn.
Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của huyện, với diện tích rừng tự nhiên và rừng sản xuất chiếm tỷ lệ cao. Người dân tham gia trồng rừng kinh tế (keo, mỡ, lát hoa) kết hợp khai thác lâm sản phụ như măng, nấm, dược liệu. Đây là hướng đi bền vững giúp bảo vệ môi trường và tăng thu nhập.

Làng nghề truyền thống
Trên địa bàn huyện Na Rì trước sáp nhập, không có làng nghề truyền thống chính thức nào được công nhận theo quy chuẩn cấp tỉnh hay trung ương. Tuy nhiên, trong đời sống cộng đồng, vẫn tồn tại nhiều nghề thủ công mang tính truyền thống như dệt vải thổ cẩm, làm hương, đan lát mây tre tại một số thôn bản của đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Tày và người Dao.
Những hoạt động này hiện nay chủ yếu mang tính tự sản tự tiêu, phục vụ nhu cầu sinh hoạt hoặc được trao đổi trong chợ phiên vùng cao. Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng các nghề thủ công truyền thống vẫn góp phần duy trì bản sắc văn hóa địa phương và là tiền đề cho việc phát triển du lịch cộng đồng gắn với trải nghiệm văn hóa trong tương lai.
Di tích, danh lam thắng cảnh
Huyện Na Rì sở hữu nhiều cảnh quan thiên nhiên và địa điểm có giá trị du lịch, trong đó nổi bật nhất là Động Nàng Tiên – một hang động tự nhiên thuộc địa phận xã Lương Thượng. Động có cấu trúc địa chất đá vôi kỳ vĩ, bên trong là hệ thống thạch nhũ lung linh với nhiều hình thù kỳ lạ, được hình thành qua hàng triệu năm. Tương truyền, đây là nơi nàng tiên hạ giới từng ghé thăm, nên người dân địa phương gọi là "Nàng Tiên" để thể hiện sự linh thiêng, huyền thoại.
Không chỉ có giá trị về mặt tự nhiên, Động Nàng Tiên còn là điểm thu hút du khách khám phá, nghiên cứu địa chất, đồng thời phù hợp phát triển du lịch sinh thái kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa. Khu vực xung quanh động là rừng tự nhiên và núi đá, khí hậu mát mẻ quanh năm, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động du lịch ngoài trời như leo núi, cắm trại, trekking.
Ngoài ra, một số khu vực như suối Cư Lễ, núi Khau Mồ (Trần Phú), và rừng Kim Hỷ cũng có tiềm năng trở thành các điểm du lịch xanh nếu được quy hoạch và khai thác đúng hướng. Tuy chưa có nhiều công trình di tích cấp quốc gia hoặc cấp tỉnh, nhưng cảnh quan thiên nhiên nguyên sơ chính là lợi thế đặc trưng của huyện Na Rì trong tương lai phát triển du lịch.

Định hướng phát triển năm 2030, tầm nhìn năm 2050
Giai đoạn đến năm 2030
Trong giai đoạn đến năm 2030, huyện Na Rì được quy hoạch theo hướng phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp bền vững, kết hợp du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng. Các dự án trọng điểm bao gồm mở rộng diện tích rừng trồng, đẩy mạnh mô hình kinh tế lâm sản ngoài gỗ, đồng thời hình thành các vùng sản xuất tập trung tại các xã như Xuân Dương, Văn Minh, Kim Hỷ.
Về hạ tầng, huyện tiếp tục đầu tư nâng cấp các tuyến giao thông liên xã, đặc biệt là tuyến Yến Lạc – Văn Lang – Văn Vũ nhằm tăng khả năng kết nối vùng sâu với trung tâm huyện và các huyện lân cận. Song song với đó, huyện đặt mục tiêu hoàn thiện hệ thống điện, nước sạch nông thôn, y tế cơ sở và trường học đạt chuẩn quốc gia.
Huyện Na Rì cũng được đưa vào chương trình xúc tiến phát triển du lịch cộng đồng của tỉnh Bắc Kạn, với các điểm nhấn là Động Nàng Tiên, khu vực rừng Kim Hỷ, các bản làng văn hóa tại xã Kim Lư và Văn Lang. Các hoạt động như đào tạo hướng dẫn viên địa phương, quy hoạch homestay, sản phẩm OCOP gắn với văn hóa dân tộc sẽ được triển khai nhằm tạo sinh kế mới cho người dân.
Tầm nhìn đến năm 2050
Tầm nhìn đến năm 2050, huyện Na Rì hướng tới trở thành một vùng sinh thái – văn hóa trọng điểm của tỉnh Bắc Kạn, nơi gìn giữ và phát huy giá trị bản sắc dân tộc, đồng thời phát triển kinh tế theo hướng xanh, bền vững và có khả năng tự chủ cao. Trong chiến lược dài hạn, huyện sẽ hình thành các cụm du lịch sinh thái tự nhiên tại khu vực động Nàng Tiên và rừng Kim Hỷ, kết hợp bảo tồn cảnh quan, giáo dục môi trường và khai thác dịch vụ nghỉ dưỡng, thể thao ngoài trời.
Huyện cũng đặt mục tiêu xây dựng các vùng chuyên canh cây dược liệu quý dưới tán rừng, sản xuất nông nghiệp hữu cơ và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp nông nghiệp. Bên cạnh đó, tiếp tục củng cố hệ thống giao thông kết nối với các tỉnh lân cận như Thái Nguyên và Lạng Sơn, hướng đến một hệ thống hạ tầng thông suốt, phục vụ tốt cho phát triển kinh tế – xã hội vùng cao.