Đang tải...
100

Yêu cầu quyền truy cập vị trí

Ứng dụng cần quyền truy cập vị trí để hiển thị vị trí hiện tại của bạn trên bản đồ.

Ký hiệu các loại đất trên bản đồ quy hoạch

×
STT Loại đất Mã đất
1 Đất nông nghiệp NNP
2 Đất sản xuất nông nghiệp SXN
3 Đất trồng cây hàng năm CHN
4 Đất trồng lúa LUA
5 Đất chuyên trồng lúa nước LUC
6 Đất trồng lúa nước còn lại LUK
7 Đất trồng lúa nương LUN
8 Đất trồng cây hàng năm khác HNK
9 Đất bằng trồng cây hàng năm khác BHK
10 Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác NHK
11 Đất trồng cây lâu năm CLN
12 Đất lâm nghiệp LNP
13 Đất nuôi trồng thủy sản NTS
14 Đất làm muối LMU
15 Đất nông nghiệp khác NKH
16 Đất phi nông nghiệp PNN
17 Đất ở OTC
18 Đất ở tại nông thôn ONT
19 Đất ở tại đô thị ODT
20 Đất chuyên dùng CDG
21 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC
22 Đất quốc phòng CQP
23 Đất an ninh CAN
24 Đất xây dựng công trình sự nghiệp DSN
25 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS
26 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH
27 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội DXH
28 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT
29 Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo DGD
30 Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao DTT
31 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ DKH
32 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao DNG
33 Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác DSK
34 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp CSK
35 Đất khu công nghiệp SKK
36 Đất cụm công nghiệp SKN
37 Đất khu chế xuất SKT
38 Đất thương mại, dịch vụ TMD
39 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC
40 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS
41 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX
42 Đất có mục đích công cộng CCC
43 Đất giao thông DGT
44 Đất thủy lợi DTL
45 Đất có di tích lịch sử - văn hóa DDT
46 Đất danh lam thắng cảnh DDL
47 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH
48 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV
49 Đất công trình năng lượng DNL
50 Đất công trình bưu chính viễn thông DBV
51 Đất chợ DCH
52 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA
53 Đất công trình công cộng khác DCK
54 Đất cơ sở tôn giáo TON
55 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN
56 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng NTD
57 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON
58 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC
59 Đất phi nông nghiệp khác PNK
60 Đất chưa sử dụng CSD
61 Đất có mặt nước ven biển (chỉ tiêu quan sát) MVB